Mục | Mô Tả Chi Tiết |
---|---|
Tốc độ | 1 Gbps |
Kích thước | 268 mm x 185 mm x 44 mm |
Cổng kết nối | 8 x 1 Gbps RJ-45, 2 x 1 Gbps SFP Combo |
Khối lượng | 1.39 kg |
Chuẩn kết nối | 802.3 10BASE-T Ethernet, 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, 802.3ad Link Aggregation Control Protocol, 802.3z Gigabit Ethernet, 802.3x Flow Control, 802.3ad LACP, 802.1D STP, 802.1Q/p VLAN, 802.1w RSTP, 802.1s Multiple STP, 802.1X Port Access Authentication, 802.3af, 802.3at. |
Nguồn | 100 V đến 240V, 50 to 60 Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Tính năng | Remote Monitoring (RMON), Port mirroring, VLAN mirroring, DHCP, Secure Copy (SCP), Text-editable configurations, Smartports, Auto Smartports, Text view CLI, Localization, Login banner |
MAC Address Table | 8000 |
Nhiệt độ hoạt động | -5° đến 50°C |
Hỗ trợ VLAN | Up to 255 active VLANs simultaneously, Port-based and 802.1Q tag-based VLANs, Management VLAN, Guest VLAN, Auto Surveillance VLAN (ASV), Voice VLAN, Generic VLAN |
Nhiệt độ lưu trữ | -25° đến 70°C |
Quản trị mạng | Cisco Business Dashboard, Cisco Business mobile app, Cisco Network Plug and Play (PnP) agent, Web user interface, SNMP |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 90%, không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | 10% đến 90%, không ngưng tụ |
Băng thông chuyển mạch | 20 Gbps |
Related products
5,450,000 ₫