Bộ lưu điện UPS APC SMC3000I
– Công suất (Power Capacity): 3000VA/ 2100W.
– Công nghệ (Technology): LINE INTERACTIVE.
– Nguồn điện ngõ ra: 230VAC.
– Tần số ngõ vào: 47 – 63Hz.
– Dạng sóng: Sóng sin.
– Thời gian sạc: 3 giờ.
– Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity): 552 (VAH).
– Loại pin: Ắc quy sử dụng dung dịch điện phân axit lỏng chống rò rỉ không yêu cầu bảo trì.
– Pin thay thế: APCRBC150.
– Thời gian sao lưu điển hình ở 1/2 tải (phút): 11 phút.
– Thời gian sao lưu điển hình tại toàn tải (phút): 3.5 phút.
– Cổng kết nối: USB.
– Bảng điều khiển và báo động âm thanh: Màn hình LCD với chỉ số trạng thái LED, báo động bằng pin, báo động đặc biệt pin thấp.
– Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy Fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
– Kích thước: 435 x 197 x 544mm.
– Trọng lượng: 43kg.
Đặc tính kỹ thuật
Output | |
Output power capacity | 2.1 KWatts / 3.0 kVA |
Max Configurable Power (Watts) | 2.1 KWatts / 3.0 kVA |
Nominal Output Voltage | 230V |
Output Voltage Distortion | Less than 5% at full load |
Output Frequency (sync to mains) | 50 Hz |
Technology | Line Interactive |
Waveform type | Sine wave |
Output Connections | (8) IEC 320 C13 (Battery Backup)
(1) IEC 320 C19 (Battery Backup) Output Connections |
Input | |
Nominal Input Voltage | 230V |
Input frequency | 47 – 63 Hz |
Input Connections | IEC-320 C20 |
Input voltage range for main operations | 180 – 287V |
Input voltage adjustable range for mains operation | 170 – 300V |
Other Input Voltages | 220, 240 |
Batteries & Runtime | |
Battery type | Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte: leakproof |
Typical recharge time | 3hour(s) |
Replacement Battery | APCRBC150 |
RBC Quantity | 1 |
Battery Volt-Amp-Hour Capacity | 552 |
Communications & Management | |
Interface Port(s) | USB |
Control panel | Multi-function LCD status and control console |
Audible Alarm | Alarm when on battery: distinctive low battery alarm: configurable delays |
Surge Protection and Filtering | |
Surge energy rating | 300Joules |
Filtering | Full time multi-pole noise filtering : 0.3% IEEE surge let-through : zero clamping response time: meets UL 1449 |
Dimension | 435 x 197 x 544mm |
Weight | 43kg |
– Bảo hành: 3 năm cho thiết bị (electronics) và 2 năm cho pin (battery).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.