Switch Aruba J9779A 2530 24 Ports 10/100 PoE+ 195W, 4 Uplink Ports
Aruba Part Number |
: J9779A
|
List Price |
: $1,415
|
Giá bán |
: Giá rẻ nhất thị trường
|
Bảo hành |
: Trọn đời
|
Made In |
: Liên hệ
|
Stock |
: Sẵn hàng
|
Mô tả sản phẩm
Thiết bị mạng Aruba J9779A dụng cho việc cung cấp kết nối mạng LAN đến các máy tính làm việc và các thiết bị cần kết nối mạng như bộ phát không dây wifi, máy in, máy chủ, IP camera … Dòng switch Aruba J9779A tiết kiệm chi phí và rất hiệu quả cho việc cung cấp kết nối mạng, với mức tiêu thụ nguồn điện thấp.
Switch Aruba J9779A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS). Thiết bị chuyển mạch Switch Aruba Network J9779A được thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
Thông số kỹ thuật chi tiết của switch Aruba J9779A:
I/O ports and slots | 24 RJ-45 autosensing 10/100 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3at PoE+); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: half or full
2 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 2 fixed Gigabit Ethernet SFP ports |
Additional ports and slots | 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port |
Physical characteristics | Dimensions: 17.40(w) x 12.70(d) x 1.75(h) in (44.2 x 32.26 x 4.45 cm) (1U height) Weight: 8.4 lb (3.81 kg) |
Memory and processor | ARM9E @ 800 MHz, 128 MB flash; Packet buffer size: 1.5 MB dynamically allocated, 256 MB DDR3 DIMM |
Mounting and enclosure | Mounts in an EIA-standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (rack-mounting kit available); Horizontal surface mounting; Wall mounting |
Performance | 100 Mb Latency < 1.7 µs (LIFO 64-byte packets) 1000 Mb Latency < 1.1 µs (LIFO 64-byte packets) Throughut up to 9.5 Mpps (64-byte packets) Switching capacity: 12.8 Gbps MAC address table size: 16000 entries |
Environment | Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C) Operating relative humidity: 5% to 95%, noncondensing Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C) Nonoperating/Storage relative humidity:15% to 95% @ 149°F (65°C), noncondensing Altitude: up to 10,000 ft (3 km) Acoustic: Power: 40.4 dB, Pressure: 31.7 dB |
Electrical characteristics | Frequency: 50/60 Hz Maximum heat dissipation: 236 BTU/hr (248.98 kJ/hr), (switch only: 236 BTU/hr; combined switch + max. PoE devices: 1624 BTU/hr) Voltage: 100 – 240 VAC, rated Maximum power rating: 237 W Idle power: 21.8 W PoE power: 195 W Notes: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical : maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated |
Safety | UL 60950-1; CAN/CSA 22.2 No. 60950-1; EN 60825; IEC 60950-1; EN 60950-1 |
Emissions | FCC Class A; EN 55022/CISPR-22 Class A; VCCI Class A |
Management | IMC – Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; configuration menu; out-of-band management (serial RS-232C or Micro USB); IEEE 802.3 Ethernet MIB; Repeater MIB; Ethernet Interface MIB, aruba switch configuration guide, aruba switch default username password |
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng sản phẩm Aruba 2530 Switch Series:
J9772A | Aruba 2530 48G PoE+ Switch |
J9773A | Aruba 2530 24G PoE+ Switch |
J9774A | Aruba 2530 8G PoE+ Switch |
J9778A | Aruba 2530 48 PoE+ Switch |
J9779A | Aruba 2530 24 PoE+ Switch |
J9780A | Aruba 2530 8 PoE+ Switch |
J9775A | Aruba 2530 48G Switch |
J9776A | Aruba 2530 24G Switch |
J9777A | Aruba 2530 8G Switch |
J9781A | Aruba 2530 48 Switch |
J9782A | Aruba 2530 24 Switch |
J9783A | Aruba 2530 8 Switch |
J9853A | Aruba 2530 48G PoE+ 2SFP+ Switch |
J9854A | Aruba 2530 24G PoE+ 2SFP+ Switch |
J9855A | Aruba 2530 48G 2SFP+ Switch |
J9856A | Aruba 2530 24G 2SFP+ Switch |
JL070A | Aruba 2530 8 PoE+ Internal PS Switch |