Switch Cisco C9300L-24T-4X-E
Cisco Part Number |
: C9300L-24T-4X-E
|
List Price |
: $6,521
|
Giá bán |
: Giá rẻ nhất thị trường
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
: Liên hệ
|
Stock |
: Sẵn hàng
|
Tổng quan
Thiết bị chuyển mạng Switch Cisco C9300L-24T-4X-E là nền tảng chuyển mạch doanh nghiệp có hỗ trợ tính năng Stacking của Cisco được xây dựng để bảo mật, IoT (Internet of Things), di động và đám mây.
Switch Cisco C9300L-24T-4X-E cung cấp 24 cổng RJ45, 4 cổng Uplink 10GE SFP+ cùng với các tính năng layer 2 và layer 3 cơ bản như Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF – 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes)), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder, SSO cho các kết nối mạng Core.
Thông số kỹ thuật Switch Cisco C9300L-24T-4X-E
Description |
Performance |
Interface |
24 Ports 10/100/1000, 4x 10G SFP+ uplinks |
Switching capacity |
128 Gbps |
Stacking bandwidth |
320 Gbps |
Switching capacity with stacking |
448 Gbps |
Forwarding rate |
95.23 Mpps |
Forwarding rate with stacking |
333.33 Mpps |
Total number of MAC addresses |
32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv4 routing entries |
32,000 |
IPv6 routing entries |
16,000 |
Multicast routing scale |
8000 |
QoS scale entries |
5120 |
ACL scale entries |
5120 |
Packet buffer per SKU |
16 MB buffer |
FNF entries |
64,000 flow |
DRAM |
8 GB |
Flash |
16 GB |
VLAN IDs |
4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
1000 |
Jumbo frames |
9198 bytes |
Total routed ports per 9300 Series stack |
416 |
Feature | |
Switch fundamentals |
Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF – 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes)), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder, SSO |
Automation |
NETCONF, RESTCONF, gRPC, YANG, PnP Agent, ZTP/Open PnP, GuestShell (On-Box Python) |
Telemetry and visibility |
Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN |
Dimensions, Weight, and Mean Time Between Failures Metrics |
|
Dimensions (H x W x D) |
1.73 X 17.5 X 17.7 inch / 4.4 x 44.5 x 44.9 cm |
Weight |
14.93 Pounds / 6.78 Kilograms |
Mean time between failures (hours) |
387,700 |
Default AC power supply |
350W |
Available PoE power |
N/A |