Switch JL812A Aruba Instant On 1830 24G 2SFP
Aruba Part Number | :JL812A |
Bảo hành | : Trọn đời |
Made In | : Liên hệ |
Stock | : Còn hàng |
Để đáp ứng nhu cầu cần cắt giảm chi phí đầu tư thiết bị cũng như vận hành hệ thống mạng cho các doanh nghiệp nhỏ, hãng Aruba đã đưa ra thị trường sản phẩm Switch Aruba JL812A có giá cả phải chăng, thiết kế và các tính năng tối ưu với 24 cổng Gigabit RJ-45 tích hợp tính năng Autosensing và Auto-Port Shutdown, 2 cổng Uplink SFP 1GbE. Bộ chuyển mạch này có thiết kế bắt Rack 1U không quạt, áp dụng công nghệ tự làm mát tiết kiệm năng lượng giúp thiết bị có thể hoạt động tốt ởnhiệt độ lên tới 40°C.
Thông số kỹ thuật Switch Aruba JL812A
Datasheet JL812A | |
Specifications | |
I/O ports and slots | 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports
(IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 2 SFP 1GbE ports |
Physical Characteristics | |
Dimensions | 215.9(d) x 443.0(w) x 43.9(h) mm |
Weight | 5.50 lb (2.49 kg) |
Memory and Flash | ARM Cortex-A9 @ 800MHz, 512 MB SDRAM, 256 MB flash; packet buffer: 1.5MB |
Performance | |
Throughput (Mpps) | 38.68 Mpps |
Switching capacity | 52 Gbps |
100 Mb latency | < 5.2 uSec |
1000 Mb latency | < 2.8 uSec |
Throughput (Mpps) | 38.68 Mpps |
Capacity | 52 Gbps |
MAC address table size (# of entries) | 16,000 entries |
Reliability MTBF (years) | 203.6 |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 95% @ 140°F (60°C) |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics1 | |
Idle | Fanless |
100% traffic | Fanless |
100% traffic / 0% PoE | Fanless |
100% traffic / 50% PoE | Fanless |
100% traffic / 100% PoE | Fanless |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-127VAC / 200- 240VAC |
Current | 1.0A/0.5A |
Maximum power rating | 100-127V: 86.07W 200-220V: 83.67W |
Idle power | 100-127V: 8.3W 200-220V: 8.2W |
PoE power | – |
Power supply | Internal power supply |
Safety | EN/IEC 60950-1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013
EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. UL 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. EN/IEC 60825-1:2014 Class 1 |
Emissions | EN 55032:2015/CISPR 32, Class A
FCC CFR 47 Part 15: 2018 Class A ICES-003 Class A VCCI Class A CNS 13438 Class A KN 32 Class A AS/NZS CISPR 32 Class A |
Immunity | |
Generic | EN 55035, CISPR 35, KN35 |
EN | EN 55035, CISPR 35 |
ESD | EN/IEC 61000 -4-2 |
Radiated | EN/IEC 61000 -4-3 |
EFT/Burst | EN/IEC 61000 -4-4 |
Surge | EN/IEC 61000 -4-5 |
Conducted | EN/IEC 61000 -4-6 |
Power frequency magnetic field | EN/IEC 61000 -4-8 |
Voltage dips and interruptions | EN/IEC 61000-4-11 |
Harmonics | EN/IEC 61000 -3-2 |
Flicker | EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management | Aruba Instant On Cloud; Web browser; SNMP Manager |
Mounting | |
Mounting positions and supported racking | Mounts in an EIAstandard 19 in. telco rack or equipment cabinet. 2-post rack kit included
Supports table-top mounting Supports rack-mounting Supports wall-mounting with ports facing either up or down Supports under-table mounting using the brackets provided Must be mounted top surface up. To prevent possible impact to longterm reliability, product should not be mounted upside-down |