JL681A Aruba Instant On 1930 8G Class4 PoE 2SFP 124W Switch
Các thiết bị chuyển mạch Aruba JL681A là Switch Gigabit thuộc dòng sản phẩm Aruba Instant On 1930, với 8 cổng PoE+ lên tới 30W trên 1 cổng, tổng công suất PoE 124W, 2 cổng Uplink 1 Gigabit sử dụng module quang 1GE, cung cấp các kết nối tốc độ cao cho doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc văn phòng chi nhánh.
Aruba Part Number |
: JL681A
|
List Price |
: $229
|
Giá bán |
: Giá rẻ nhất thị trường
|
Bảo hành |
: Trọn đời
|
Made In |
: Liên hệ
|
Stock |
: Sẵn hàng
|
Với thiết kế không quat, JL681A có thể triển khai được ngay tại khu vực bàn làm việc mà không ảnh hưởng đến môi trường xung quanh. Thiết bị chuyển mạch Aruba JL681A sử dụng ứng dụng Instant On trên thiết bị di động hoặc web GUI dựa trên cloud, bạn có thể nhanh chóng thiết lập, giám sát và quản lý bộ chia mạng JL681A từ mọi nơi mọi lúc.
Thông số kỹ thuật Aruba JL681A
Aruba Instant On 1930 8G Class4 PoE 2SFP 124W Switch (JL681A) | |
I/O Ports and Slots | – 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 Class 4 PoE ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE- TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only – 2 SFP 1GbE ports |
Physical characteristics | |
Dimensions | 10(w) x 6.28(d) x 1.73(h) in (25.4 x 15.95 x 4.39 cm) (1U height) |
Weight | 7.21 lb (1.16 kg) |
Hardware | |
CPU | ARM Cortex-A9 @ 800 MHz |
Memory | 512 MB SDRAM |
Flash | 256 MB flash |
Packet buffer | 1.5 MB |
Performance | |
Switching capacity | 20 Gbps |
Throughput capacity | 14.88 Mpps |
100 Mb latency | < 5.2 uSec |
1000 Mb latency | <3.0 uSec |
Routing table size (# of static entries) | 32 |
MAC address table size (# of entries) | 8,000 |
Reliability MTBF (years) | 178 |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) |
Non-operating temperature | ‑40°F to 158°F (‑40°C to 70°C) |
Non-operating relative humidity | 15% to 95% @ 140°F (60°C) |
Max operating altitude | Up to 10,000ft (3.048 Km) |
Acoustics | Power: 0 dB (no fan) |
Electrical characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100 – 127 / 200 – 240 VAC |
Current | 0.8/1.6 A |
Maximum power rating | 150.2 W |
Idle power | 11.7 W |
PoE power | 124 W Class 4 PoE |
Power supply | Internal power supply |
Safety | UL 60950-1; IEC 60950-1;EN 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; EN 60825-1 UL 62368-1 Ed. 2; IEC 62368-1 Ed. 2; EN 62368-1:2014 |
Emissions | VCCI-CISPR 32, Class A; CNS 13438; ICES-003 Issue 6 Class A; FCC CFR 47 Part 15, Class A; EN 55032: 2015 +AC:2016 / CISPR-32, Class A |