Thiết bị Access Point | AP-575 |
Lắp đặt | Ngoài trời (Outdoor) |
Chuẩn hỗ trợ | Hỗ trợ chuẩn wifi 6 802.11ax |
Hỗ trợ cả 2 băng tần 5GHz và 2.4 GHz | |
Wifi Radio | 4 SS MU-MIMO cho băng tần 5GHz |
Data Rates: 5 GHz Radio: – 4 SU MIMO ≥ 4.8Gbps – 2 SU MUMO ≥ 1.2Gbps – 4 MUMIMO ≥ 4.8Gbps (HE160) hoặc 2.4 Gbps (HE80) 2.4 Ghz Radio: – 2 SU MIMO ≥ 575Mbps (HE40) – 2 SU MIMO ≥ 287 Mbps (HE20) |
|
Tổng băng thông lên tới 3 Gbps | |
Hỗ trợ lên tới 512 associated client trên 1 radio, hỗ trợ tối đa 16 BSSID trên 1 radio | |
Hỗ trợ công nghệ Radio: – 802.11b – 802.11 a/g/n/ac – 802.11 ax với OFDMA lên tới 16 resource Unit |
|
– 2.4 GHz band: +22 dBm per chain, +25dBm aggregate (2×2) – 5 GHz band: +22 dBm per chain, +28dBm aggregate (4×4) |
|
Hỗ trợ về modulation type | – 802.11b: bPSK, QPSK, CCK |
– 802.11a/g/n/ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM | |
– 802.11 ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM | |
– 802.11 ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM | |
Giao diện | ≥ 1 cổng SmartRate tốc độ lên tới 2.5Gbps, sử dụng nguồn PoE 802.3af/at/bt (class 3 trở lên) |
≥2 cổng 1Gbps RJ45 | |
Hỗ trợ LACP giũa 2 cổng để tăng băng thông và dự phòng | |
01 USB 2.0 | |
Tích hợp ăng ten omni dual-band | |
Tích hợp Bluetooth Low-Energy (BLE). – Công suất phát (Transmit Power) ≥ 8dBm – Độ nhạy thu tín hiệu (Receive Sensitive) tối thiểu -95dBm Tích hợp ZigBee: – Công suất phát (Transmit Power) ≥ 8dBm – Độ nhạy thu tín hiệu (Receive Sensitive) tối thiểu -97dBm |
|
Công nghệ không dây | Hỗ trợ 802.11ac very high throughput (VHT): VHT20/40/80/160 |
Hỗ trợ Transmit beam-forming (TxBF) | |
Hỗ trợ Low-Density parity check (LDPC) | |
Hỗ trợ Space-time block coding (STBC) | |
Hỗ trợ Cyclic delay/shift diversity (CDD/CSD) | |
Hỗ trợ Advanced Cellular Coexistence (ACC) giúp chống nhiễu | |
Hỗ trợ cho phép điều chỉnh công suất phát Transmit Power với bước nhảy 0.5 dBm. | |
Hỗ trợ Intelligent Power Monitoring (IPM) | |
Hỗ trợ công nghệ ClientMatch hoặc tương đương | |
Chế độ hoạt động | Hoạt động với chế độ Cloud-based |
Hoạt động với Controller hoặc hoạt động độc lập (controllerless) | |
Hoạt động ở chế độ Remote AP – VPN cho việc triển khai ở chi nhánh | |
Hoạt động ở chế độ Air Monitor (Sensor) cho Wireless IDS | |
Hỗ trợ Wireless mesh | |
ENVIRONMENTAL | – Nhiệt độ: -40 ° C đến + 65 ° C (-40 ° F đến + 149 ° F) với tải năng lượng mặt trời đầy đủ – Độ ẩm: 5% đến 93% không ngưng tụ bên trong – Được đánh giá hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết • Bảo quản và vận chuyển: – Nhiệt độ: -40 ° C đến + 70 ° C (-40 ° F đến + 158 ° F) • Độ cao hoạt động: 3.000 m • Nước và Bụi – IP66 / 67 • Khả năng chịu muối – Được kiểm tra theo tiêu chuẩn ASTM B117-07A Phun muối 200 giờ • Wind Survival: Lên đến 165 dặm / giờ • Sốc và Rung ETSI 300-19-2-4 |
Related products
12,917,760 ₫
16,900,000 ₫