Thiết bị Access Point | AP-655 |
Lắp đặt | Indoor, tri-radio, 2.4GHz, 5GHz and 6GHz (concurrent) 802.11ax 4×4 MIMO. |
Chuẩn hỗ trợ | Hỗ trợ chuẩn wifi 6 802.11ax |
Hỗ trợ 3 băng tần 6GHz, 5GHz và 2.4 GHz | |
Wifi Radio | Both downlink and uplink MU-MIMO in 6GHz and 5GHz, downlink only in 2.4GHz. |
Data Rates: 6 GHz radio: Four spatial streams MIMO for up to 4.8Gbps wireless data rate with HE160 802.11ax client devices. 5 GHz Radio:Four spatial streams MIMO for up to 2.4Gbps wireless data rate with HE80 802.11ax client devices. 2.4 Ghz Radio : Four spatial streams MIMO for up to 1,147Mbps wireless data rate with HE40 802.11ax client devices (574Mbps for HE20). |
|
Tổng băng thông lên tới 7.8Gbps | |
Hỗ trợ lên tới 1024 associated client trên 1 radio, hỗ trợ tối đa 16 BSSID trên 1 radio | |
Hỗ trợ công nghệ Radio: – 802.11b – 802.11 a/g – 802.11n – 802.11ac – 802.11 ax (2.4, 5 and 6GHz) |
|
– Per radio/band (2.4GHz / 5GHz / 6GHz): +24 dBm (18dBm per chain) | |
Hỗ trợ về modulation type | – 802.11b: BPSK, QPSK, CCK |
– 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM and 256- QAM (proprietary extension) | |
– 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM and 1024-QAM |
|
– 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM and 1024-QAM |
|
Giao diện | ≥ 2 cổng SmartRate tốc độ lên tới 5Gbps, sử dụng nguồn PoE 802.3af/at/bt (class 3 trở lên) |
Hỗ trợ LACP giũa 2 cổng để tăng băng thông và dự phòng | |
01 USB 2.0 | |
Tích hợp Bluetooth Low-Energy (BLE). – Công suất phát (Transmit Power) ≥ 6dBm – Độ nhạy thu tín hiệu (Receive Sensitive) tối thiểu -101dBm Tích hợp ZigBee: – Công suất phát (Transmit Power) ≥ 6dBm – Độ nhạy thu tín hiệu (Receive Sensitive) tối thiểu -99dBm |
|
Công nghệ | Hỗ trợ 802.11ac very high throughput (VHT): VHT20/40/80/160 |
Hỗ trợ Transmit beam-forming (TxBF) | |
Hỗ trợ Low-Density parity check (LDPC) | |
Hỗ trợ Space-time block coding (STBC) | |
Hỗ trợ Cyclic delay/shift diversity (CDD/CSD) | |
Hỗ trợ Advanced Cellular Coexistence (ACC) giúp chống nhiễu | |
Hỗ trợ Ultra Tri-Band (UTB) | |
Hỗ trợ Maximum ratio combining (MRC) | |
Hỗ trợ 802.11ax Target Wait Time (TWT) | |
Hỗ trợ 802.11mc Fine Timing Measurement (FTM) | |
Hỗ trợ OFDMA | |
Hỗ trợ cho phép điều chỉnh công suất phát Transmit Power với bước nhảy 0.5 dBm. | |
Hỗ trợ Intelligent Power Monitoring (IPM) | |
Hỗ trợ công nghệ ClientMatch hoặc tương đương | |
Tích hợp bộ thu GPS | |
Chế độ hoạt động | Hoạt động với chế độ điểm truy cập độc lập hoặc với một cổng để có khả năng mở rộng, bảo mật và khả năng quản lý cao hơn. |
Hỗ trợ zero touch để dễ triển khai tại các văn phòng chi nhánh và cho công việc từ xa. |