| Model | C1200-48T-4X |
| Phần cứng | |
| Số cổng | 48x GE, 4x 10G SFP+ uplink |
| PoE | Không |
| Cổng console | RJ-45 console port & USB Type C port |
| Cổng USB | USB Type C |
| Nút | Reset |
| Cable | Cáp UTP Cat 5 hoặc tốt hơn cho 1000BASE-T |
| LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
| Flash | 512 MB |
| CPU | ARM dual-core 1.4 GHz |
| DRAM | 1 GB DDR4 |
| Packet buffer | 3 MB |
| Công suất | |
| Điện năng tiêu thụ | 110V=40.01W 220V=39.77W |
| Công suất tản nhiệt (BTU/hr) | 136.50 |
| Điện năng tiêu thụ khi không hoạt động | 110V=13.12W 220V=12.93W |
| Hiệu suất | |
| Dung lượng – mpps (triệu gói/giây với gói 64 byte) | 130.94 |
| Khả năng chuyển mạch – Gbps (Gigabits/giây) | 176.0 |
| Tính năng | |
| Layer 2 Switching | Spanning Tree Protocol |
| Port grouping/link aggregation | |
| VLAN | |
| Voice VLAN | |
| Generic VLAN Registration Protocol (GVRP) & Generic Attribute Registration Protocol (GARP) | |
| Internet Group Management Protocol (IGMP) versions 1, 2, 3 snooping | |
| IGMP querier | |
| Head-of-Line (HOL) blocking | |
| Loopback detection | |
| Layer 3 Routing | IPv4 routing |
| IPv6 routing | |
| Layer 3 interface | |
| Classless Interdomain Routing (CIDR) | |
| DHCP relay at Layer 3 | |
| User Datagram Protocol (UDP) relay | |
| Quản lý (Management) | |
| Ứng dụng quản lý | Cisco Business Dashboard |
| Cisco Business mobile app | |
| Cisco Network Plug and Play (PnP) | |
| Giao diện web | |
| SNMP | |
| Bảo mật | |
| Tính năng bảo mật | Secure Sockets Layer (SSL) |
| SSH Protocol | |
| IEEE 802.1X (authenticator role) | |
| STP loopback guard | |
| Secure Core Technology (SCT) | |
| Secure Sensitive Data (SSD) | |
| Trustworthy systems | |
| Port security | |
| RADIUS | |
| Storm control | |
| DoS prevention | |
| Multiple user privilege levels in CLI | |
| ACLs | |
| QoS (Quality of Service) | |
| Các tính năng QoS | Priority levels |
| Scheduling | |
| Class of service | |
| Rate limiting | |
| Congestion avoidance | |
| Thông số kỹ thuật | |
| Kích thước | 445 x 288 x 44 mm (17.5 x 11.33 x 1.73 in) |
| Trọng lượng | 3.95 kg (8.71 lb) |
| Nhiệt độ hoạt động | 23° đến 122°F (-5° đến 50°C) |
| Nhiệt độ lưu trữ | -13° đến 158°F (-25° đến 70°C) |
| Độ ẩm hoạt động | 10% đến 90% |
| Độ ẩm lưu trữ | 10% đến 90% |
| Quạt | 1 |
| MTBF ở 25°C | 1,452,667 giờ |
Switch Cisco Catalyst C1200-48T-4X
Liên hệ
Switch Access Cisco C1200-48T-4X 52-Ports GE
– Cổng RJ-45: 48x 10/100/1000 ports
– Cổng SFP: 4x 10 Gigabit SFP+
– Switch Type: Switch Access Managed, Rack-mount
– Tốc độ chuyển mạch: 176 Gbps
– Tốc độ truyền gói tin: 130.94 mpps
– Quản trị: CLI, SSH, Telnet, WebUI, App mobile
Related products
21,500,000 ₫
5,450,000 ₫
35,800,000 ₫
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ APM NETWORKS
77 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường Cầu Kiệu, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

