| Mục | Mô Tả Chi Tiết |
|---|---|
| Tốc độ | 10/100/1000 Mbps(LAN), 16 Gbps (Chuyển mạch) |
| Kích thước | 160 mm x 104 mm x 30 mm |
| Cổng kết nối | 8 x 10/100/1000 LAN RJ-45 Ethernet |
| Màu sắc | Trắng |
| Khối lượng | 0.43 kg |
| Chuẩn kết nối | IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3x Flow Control, 802.1p priority, Energy Efficient Ethernet, 802.3af, Power over Ethernet |
| Nguồn | 110-240VAC |
| Bảo hành | 12 tháng |
| MAC Address Table | 8K |
| Nhiệt độ hoạt động | 0° to 40°C |
| Đèn LED báo hiệu | Power, link/activity (cable diagnostics, loop detection), Gigabit, PoE, Max PoE, if present |
| Tản nhiệt | Không có quạt |
| Nhiệt độ lưu trữ | –20° to 70°C |
| Quản trị mạng | QOS: 802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR) |
| Độ ẩm hoạt động | 10% to 90%, không ngưng tụ |
| Độ ẩm lưu trữ | 5% to 90%, không ngưng tụ |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ APM NETWORKS
77 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường Cầu Kiệu, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

