Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | S1G42A |
Phân phối | Có sẵn tại mọi thị trường, ngoại trừ: Mỹ, Israel, Ai Cập và Nhật Bản |
Chuẩn Wi-Fi hỗ trợ | Wi-Fi 7 (IEEE 802.11be), tương thích ngược Wi-Fi a/b/g/n/ac/ax |
Thiết kế Radio | Tri-radio đồng thời: 2.4GHz, 5GHz và 6GHz – 2×2 MIMO |
Ăng-ten tích hợp | Ăng-ten đẳng hướng, góc nghiêng ~30–40°, tối ưu gắn trần ngang, gain: 5.1dBi (2.4GHz), 5.5dBi (5GHz), 5.3dBi (6GHz) |
Cổng kết nối | – 2 cổng Ethernet RJ-45 (E0, E1) – 2 cổng USB 2.0 (U0, U1) – 1 khe micro-USB (console) – Nút reset, khe bảo mật Kensington |
Đèn LED hiển thị | 4 đèn LED đa màu: 1 cho hệ thống, 3 cho trạng thái sóng vô tuyến |
Chứng nhận & tiêu chuẩn | UL2043 Plenum, Bluetooth SIG, Ethernet Alliance (PoE, PD Class 5), Wi-Fi Alliance (Wi-Fi 7, WPA/WPA2/WPA3), RED/CE/EMC/LVD/FCC/ISED/EN62368-1 |
Bảo mật mạng | WPA, WPA2, WPA3 – Enterprise (CNSA), Personal (SAE), Enhanced Open (OWE); hỗ trợ WMM, WMM-PS, Agile Multiband |
Nguồn cấp (PoE/DC) | – PoE: 48VDC, Class 4+ (802.3at/bt) – DC: 12V ± 5% (jack 2.1mm/5.5mm, dài 9.5mm, cực dương giữa) |
Công suất tiêu thụ | – Tối đa: 20W (DC), 24W (PoE); Có USB: 31W (DC), 36W (PoE) – Chế độ chờ: 8W/19W (DC), 12W/24W (PoE) – Ngủ sâu: 1.5W (DC), 2.0W (PoE) |
Lắp đặt | Có sẵn giá gắn phía sau; hỗ trợ các bộ kit gắn tường/trần (bán riêng) |
Môi trường sử dụng | Trong nhà (Indoor) |
Bảo hành | Bảo hành giới hạn trọn đời |