Switch Cisco C1000-24T-4X-L 24 Cổng Gigabit.
Cisco Part Number |
: C1000-24T-4X-L
|
List Price |
: $2,968
|
Giá bán |
: Giá rẻ nhất thị trường
|
Bảo hành | |
Made In |
: Liên hệ
|
Stock |
:Sẵn hàng
|
Tổng quan Switch Cisco C1000-24T-4X-L
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C1000-24T-4X-L được thiết kế cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, với giá rẻ hơn các dòng switch 2960x. C1000-24T-4X-L với 24 cổng Gigabit 10/100/1000, 4 cổng uplink sử dụng Module quang 10GE, cung cấp các kết nối Layer trong hệ thống mạng.
Switch Cisco C1000-24T-4X-L được thiết kế không quạt, có thể được triển khai ngay tại nơi làm việc mà không ảnh hưởng tới môi trường xung quanh.
Thông số kỹ thuật Switch Cisco C1000-24T-4X-L
Description | Performance |
Hardware | |
Interface | 24x 10/100/1000 Ethernet ports, 4x 10G SFP+ uplinks |
Console ports |
|
Indicator LEDs |
|
Dimensions (WxDxH in inches) | 17.48 x 9.45 x 1.73 |
Weight | 2.78 |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 64 Gbps |
Switching bandwidth | 128 Gbps |
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) |
95.23 Mpps |
Unicast MAC addresses | 16000 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
Electrical | |
Power | Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.20A to 0.33A |
Power rating (maximum consumption) | 0.06 kVA |
Safety and compliance | |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 GB 4943.1-2011 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | USGv6 and IPv6 Ready Logo |